Łęg
LEG
Lehnice
leg
TIRKÎ: leylek
Tüm hakları serbesttir
चलना
[
calanā
||
chalna
]
► (V,VINT,Va)
leg
(equ>walk)
टाँग
[
ṭām̐ga
||
taang
]
► (N,F,INANI,OBJCT,PHSCL,ARTFCT,Na)
leg
(icl>wooden leg)
पाया
[
pāyā
||
paaya
]
► (N,MALE,INANI,NAA)
leg
(icl>thing)
[
pāyā
||
paaya
]
► (N,MALE,INANI,NAA)
leg
(icl>support)
पाय्ँअचा
[
pāym̐acā
||
paaynacha
]
► (N,MALE,INANI,NAA)
leg
(icl>clothes)
पेर से मारना
[
pera se māranā
||
per se maarana
]
► (V,M,Va)
leg
(icl>event)
पैर
[
paira
||
pair
]
► (N,MALE,INANI,Na)
leg
[
paira
||
pair
]
► (N,MALE,INANI,Na)
leg
(icl>leg-tail)
[
paira
||
pair
]
► (N,MALE,INANI,Na)
leg
(icl>foot)
[
paira
||
pair
]
► (N,MALE,INANI,Na)
leg
(icl>body)
पैर से मारना
[
paira se māranā
||
pair se maarana
]
► (V,M,Va)
leg
पैर हिल्ना
[
paira hilnā
||
pair hilna
]
► (V,M,VINT,VA)
leg
(icl>direction)
भागना
[
bhāganā
||
bhaagna
]
► (V,VINT,Va)
leg
(equ>run)
रान
[
rāna
||
ran
]
► (N,MALE,INANI,Na)
leg
(icl>meat)
लैग
[
laiga
||
laig
]
► (N,NOTCH,MALE,INANI,Na)
leg
(fld>cricket)
leg.
leg.
= legato
© 2007 EIMC International Limited, Co.
leg
leg /leg/- danh từ
- chân, cẳng (người, thú...)
- đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn
- the first leg of a flight: chặng đầu trong chuyến bay
- (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)
- to be all legs
- cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng
- to give someone a leg up
- đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
- giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn
- to have the legs of someone
- not to have a leg to stand on
- không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình
- to pull someone's leg
- (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai
- to put one's best leg foremost
- to run someone off his legs
- bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên
- to shake a leg
- (thông tục) nhảy, khiêu vũ
- to show a leg
- (thông tục) ra khỏi giường
- to stand on one's own legs
- tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ
- to walk someone off his lefs: bắt ai đi rạc cả cẳng
- ngoại động từ
- đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)
- nội động từ
- to leg it đi mau, chạy mau
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net