Từ điển Việt - Anh | Download this dictionary |
◊ noun ▪ Field ▪ Medium; sorcerer ▪ Piastre ▪ Copper; brass; bronze
|
▪ như bà cốt
|
◊ noun ▪ frog
|
▪ (Cải lão hoàn ddo^`ng) Rejuvenate oneself
|
▪ (từ cũ; nghĩa cũ) Infant, baby
|
mtBab VE Edition 1.0 | Download this dictionary |
[đồng] | |||
field | |||
Ngay giữa đồng | |||
In the open field | |||
Làm việc ngoài đồng | |||
To work in the fields | |||
Nếu ông đi băng đồng thì nhanh hơn | |||
It's quicker if you cut across the fields; It's quicker if you go through the fields | |||
Cho bò ra đồng ăn cỏ | |||
To graze the cows in the fields | |||
country; countryside; rural areas | |||
Họ chưa bao giờ sống dưới đồng, nên đâu hiểu đời sống dưới đồng như thế nào | |||
They have never lived in the country, so they do not understand the country life | |||
xem giàn đồng | |||
piastre | |||
dong (basic unit of currency in Vietnam) | |||
copper; brass; bronze | |||
Người được tặng huy chương đồng | |||
Bronze medallist | |||
co- | |||
Đồng sáng lập viên | |||
Co-founder | |||
Đồng tài trợ | |||
Co-sponsor |