đồng


Từ điển Việt - AnhDownload this dictionary
đồng

noun

▪ Field

▪ Medium; sorcerer

▪ Piastre

▪ Copper; brass; bronze


 
bà đồng

▪ như bà cốt


 
gà đồng

noun

▪ frog


 
hoàn đồng

▪ (Cải lão hoàn ddo^`ng) Rejuvenate oneself


 
hài đồng

▪ (từ cũ; nghĩa cũ) Infant, baby



mtBab VE Edition 1.0Download this dictionary
đồng
[đồng]
 field
 Ngay giữa đồng
 In the open field
 Làm việc ngoài đồng
 To work in the fields
 Nếu ông đi băng đồng thì nhanh hơn
 It's quicker if you cut across the fields; It's quicker if you go through the fields
 Cho bò ra đồng ăn cỏ
 To graze the cows in the fields
 country; countryside; rural areas
 Họ chưa bao giờ sống dưới đồng, nên đâu hiểu đời sống dưới đồng như thế nào
 They have never lived in the country, so they do not understand the country life
 xem giàn đồng
 piastre
 dong (basic unit of currency in Vietnam)
 copper; brass; bronze
 Người được tặng huy chương đồng
 Bronze medallist
 co-
 Đồng sáng lập viên
 Co-founder
 Đồng tài trợ
 Co-sponsor