unsoundness

Found in thesaurus: status, condition, misconception, bad, badness

Babylon EnglishDownload this dictionary
unsoundness
n. lack of soundness; instability; unhealthiness

WordNet 2.0Download this dictionary
unsoundness

Noun
1. a condition of damage or decay
(antonym) soundness
(hypernym) condition, status
(hyponym) disrepair


Free English-Vietnamese DictionaryDownload this dictionary
unsoundness
unsoundness /' n'saundnis/
  • danh từ
    • tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau
        ốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá)
    • (nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ
      • (nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn)
        • trạng thái không say (giấc ngủ)

        (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



        Dizionario inglese-italiano 1.0.012Download this dictionary
        UNSOUNDNESS
        IMPERFEZIONE. INFERMITÀ. ERRONEITÀ. FALSITÀ. INCERTEZZA. INSTABILITÀ

        English-VietnameseDownload this dictionary
        unsoundness
        danh từ
        • tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đauốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá)
        • (nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ
        • (nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn)
        • trạng thái không say (giấc ngủ)