Translate:
English
Chinese (S)
Chinese (T)
Croatian
Dutch
French
German
Hebrew
Italian
Japanese
Korean
Portuguese
Russian
Serbian
Spanish
Swedish
Turkish
Additional
úřad
Wikipedia tiếng Việt – Bách khoa toàn thư miễn phí
Download this dictionary
Urad
Urad
có thể là:
Urad, Ba Lan
Tên gọi khác của Đậu mười
Tên một bộ tộc người Mông Cổ
Tiền kỳ Urad thuộc địa cấp thị
Bayan Nur
(Ba Ngạn Náo Nhĩ), khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc.
Trung kỳ Urad thuộc địa cấp thị
Bayan Nur
(Ba Ngạn Náo Nhĩ), khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc.
Hậu kỳ Urad thuộc địa cấp thị
Bayan Nur
(Ba Ngạn Náo Nhĩ), khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc.
Để biết thêm thông tin, hãy vào trang Wikipedia.org...
© Bài báo này sử dụng tư liệu từ Wikipedia® và được cấp phép theo
Giấy phép Tài liệu Tự do GNU
và theo
Giấy phép Creative Commons Attribution-ShareAlike
.
Slovene-English-Slovene dictionary
Download this dictionary
urad
office
Babylon Czech-English
Download this dictionary
úřad
authority; office; bureau; registry office; bureaucracy; FBI; NASA; UNHCR