úřad


Wikipedia tiếng Việt – Bách khoa toàn thư miễn phíDownload this dictionary
Urad
Urad có thể là:
  • Urad, Ba Lan
  • Tên gọi khác của Đậu mười
  • Tên một bộ tộc người Mông Cổ
  • Tiền kỳ Urad thuộc địa cấp thị Bayan Nur (Ba Ngạn Náo Nhĩ), khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc.
  • Trung kỳ Urad thuộc địa cấp thị Bayan Nur (Ba Ngạn Náo Nhĩ), khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc.
  • Hậu kỳ Urad thuộc địa cấp thị Bayan Nur (Ba Ngạn Náo Nhĩ), khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc.

Để biết thêm thông tin, hãy vào trang Wikipedia.org...


© Bài báo này sử dụng tư liệu từ Wikipedia® và được cấp phép theo Giấy phép Tài liệu Tự do GNU và theoGiấy phép Creative Commons Attribution-ShareAlike.
Slovene-English-Slovene dictionaryDownload this dictionary
urad
office

Babylon Czech-EnglishDownload this dictionary
úřad
authority; office; bureau; registry office; bureaucracy; FBI; NASA; UNHCR