Łęg


Wikipedia in italiano - l'enciclopedia liberaDownload this dictionary
LEG
 
Lehnice

© Questo articolo utilizza materiale tratto dell'enciclopedia online Wikipedia® ed è autorizzato sotto la licenza GNU Free Documentation License
Büyük Kürtçe-Türkçe Sözlük 2.0Download this dictionary
leg
TIRKÎ: leylek
  

Tüm hakları serbesttir
Universal Word: Hindi EssentialDownload this dictionary
चलना
[ calanā || chalna ]
(V,VINT,Va)
leg
(equ>walk)
 
टाँग
[ ṭām̐ga || taang ]
(N,F,INANI,OBJCT,PHSCL,ARTFCT,Na)
leg
(icl>wooden leg)
 
पाया
[ pāyā || paaya ]
(N,MALE,INANI,NAA)
leg
(icl>thing)
 
[ pāyā || paaya ]
(N,MALE,INANI,NAA)
leg
(icl>support)
 
पाय्ँअचा
[ pāym̐acā || paaynacha ]
(N,MALE,INANI,NAA)
leg
(icl>clothes)
 
पेर से मारना
[ pera se māranā || per se maarana ]
(V,M,Va)
leg
(icl>event)
 
पैर
[ paira || pair ]
(N,MALE,INANI,Na)
leg

 
[ paira || pair ]
(N,MALE,INANI,Na)
leg
(icl>leg-tail)
 
[ paira || pair ]
(N,MALE,INANI,Na)
leg
(icl>foot)
 
[ paira || pair ]
(N,MALE,INANI,Na)
leg
(icl>body)
 
पैर से मारना
[ paira se māranā || pair se maarana ]
(V,M,Va)
leg

 
पैर हिल्ना
[ paira hilnā || pair hilna ]
(V,M,VINT,VA)
leg
(icl>direction)
 
भागना
[ bhāganā || bhaagna ]
(V,VINT,Va)
leg
(equ>run)
 
रान
[ rāna || ran ]
(N,MALE,INANI,Na)
leg
(icl>meat)
 
लैग
[ laiga || laig ]
(N,NOTCH,MALE,INANI,Na)
leg
(fld>cricket)

Neue Deutsch-Chinesisch WörterbuchDownload this dictionary
leg.
leg.
= legato

© 2007 EIMC International Limited, Co.

Free English-Vietnamese DictionaryDownload this dictionary
leg
leg /leg/
  • danh từ
    • chân, cẳng (người, thú...)
      • chân (bàn ghế...)
        • ống (quần, giày...)
          • nhánh com-pa
            • cạnh bên (của tam giác)
              • đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn
                • the first leg of a flight: chặng đầu trong chuyến bay
              • (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)
                • (từ lóng) kẻ lừa đảo
                  • to be all legs
                    • cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng
                  • to be on one's last legs
                    • kiệt sức, sắp chết
                  • to feet one's legs
                    • (xem) feel
                  • to get on one's legs
                    • (xem) get
                  • to give someone a leg up
                    • đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
                  • giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn
                    • to have the legs of someone
                      • đi (chạy) nhanh hơn ai
                    • to keep one's legs
                      • (xem) keep
                    • to make a leg
                      • cúi đầu chào
                    • not to have a leg to stand on
                      • không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình
                    • to pull someone's leg
                      • (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai
                    • to put one's best leg foremost
                      • (xem) best
                    • to run someone off his legs
                      • bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên
                    • to shake a leg
                      • (thông tục) nhảy, khiêu vũ
                    • to show a leg
                      • (thông tục) ra khỏi giường
                    • to stand on one's own legs
                      • tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ
                    • to take to one's leg
                      • chạy đi, bỏ chạy
                    • to walk someone off his lefs: bắt ai đi rạc cả cẳng
                  • ngoại động từ
                    • đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)
                    • nội động từ
                      • to leg it đi mau, chạy mau

                      (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net