Hołd


Wikipedia en español - La enciclopedia libreDownload this dictionary
Hold
Hold o Hauld (nórdico antiguo: hǫldr o hauldringlés antiguo: hōld.) fue un título nobiliario usado en la Era vikinga en Escandinavia e Inglaterra. Eran terratenientes de élite con una suma de derechos individuales, sobre todo la compensación por violaciones e infracciones. Su clase social era considerada la más importante de un reino cuyos componentes pertenecían a antiguos clanes familiares de hombres libres con posesiones de carácter hereditario. El término era ampliamente usado en Noruega occidental y Trøndelag.

Ver más en Wikipedia.org...


© Este artículo utiliza contenidos de Wikipedia® y está disponible bajo los términos de la Licencia de documentación libre GNU y bajo los términos de la Licencia Creative Commons Atribución-CompartirIgual
Universal Word: Hindi EssentialDownload this dictionary
अधिकारी होना
[ adhikārī honā || adhikari hona ]
(V,M,lnk,VINT,Vo)
hold
(obj>post)
 
आयोजन करना
[ āyojana karanā || aayojan karana ]
(V,M,CV,link,Va)
hold
(obj>meeting)
 
आयोजित करना
[ āyojita karanā || aayojit karana ]
(V,link,AJ,CV,KA,Va)
hold
(icl>organise (agt>thing,obj>meeting))
 
खड़ा रहना
[ khaṛā rahanā || khada rahana ]
(V,CMPND,VOA,VOA-ACT,VOA-MAN,TMP,Va)
hold

 
खाव
[ khāva || khaav ]
(N,MALE,INANI,Na)
hold
(icl>place)
 
जगह होना
[ jagaha honā || jagah hona ]
(V,lnk,ke liya,CJNCT,N-V,F,VOS,Vo)
hold

 
टिकना
[ ṭikanā || tikna ]
(V,Va)
hold
(equ>last,obj>equipment)
 
ठहरना
[ ṭhaharanā || thaharana ]
(V,Va)
hold
(lpl>position,obj>thing)
 
[ ṭhaharanā || thaharana ]
(V,Va)
hold
(equ>stay)
 
डिख्ना
[ ḍikhnā || dikhna ]
(V,VA)
hold
(obj>promise)
 
धारण करना
[ dhāraṇa karanā || dhaaran karana ]
(V,M,CV,link,Va)
hold
(obj>degree)
 
धारण कीये हुये होना
[ dhāraṇa kīye huye honā || dhaaran kiye huye hona ]
(V,lnk,VINT,Vo)
hold
(icl>have)
 
नियन्त्रित रखना
[ niyantrita rakhanā || niyantrit rakhna ]
(V,AJ,Va)
hold
(equ>maintain)
 
निर्णय देना
[ nirṇaya denā || nirnay dena ]
(V,M,Ve)
hold
(agt>judge,obj>human)
 
पकड़ना
[ pakaṛanā || pakadna ]
(V,Va)
hold
(obj>thing,ppl>hand)
 
[ pakaṛanā || pakadna ]
(V,Va)
hold
(obj>substance)
 
[ pakaṛanā || pakadna ]
(V,Va)
hold
(obj>money)
 
[ pakaṛanā || pakadna ]
(V,Va)
hold
(obj>human)
 
[ pakaṛanā || pakadna ]
(V,Va)
hold
(obj>food)
 
[ pakaṛanā || pakadna ]
(V,Va)
hold
(lpl>state,obj>thing)
 
[ pakaṛanā || pakadna ]
(V,Va)
hold
(icl>action)
 
[ pakaṛanā || pakadna ]
(V,Va)
hold
(gol>thing,obj>thing)
 
[ pakaṛanā || pakadna ]
(V,Va)
hold
(agt>human,obj>thing)
 
[ pakaṛanā || pakadna ]
(V,Va)
hold
(agt>human,obj>thing,ppl>hand)
 
पर रहना
[ para rahanā || par rahana ]
(V,Va)
hold
(obj>responsibility)
 
पर होना
[ para honā || par hona ]
(V,lnk,Vo)
hold
(obj>thing)
 
पसन्द करना
[ pasanda karanā || pasand karana ]
(V,F,CV,link,Va)
hold
(obj>feeling)
 
प्रतिरक्षा करना
[ pratirakṣā karanā || pratiraksha karana ]
(V,F,CV,link,Va)
hold
(equ>defend)
 
मन्ना
[ mannā || manna ]
(V,VA)
hold
(obj>ceremony)
 
मानना
[ mānanā || manna ]
(V,Va)
hold
(obj>belief)
 
[ mānanā || manna ]
(V,Va)
hold
(agt>human,equ>consider,obj>human)
 
याद रखना
[ yāda rakhanā || yad rakhna ]
(V,F,Va)
hold
(lpl>memory,obj>fact)
 
रखना
[ rakhanā || rakhna ]
(V,Va)
hold
(obj>standard)
 
[ rakhanā || rakhna ]
(V,Va)
hold
(equ>keep)
 
[ rakhanā || rakhna ]
(V,Va)
hold
(agt>army,obj>place)
 
रच्ना
[ racnā || rachna ]
(V,VA)
hold
(icl>perform)
 
रुकना
[ rukanā || rukna ]
(V,Va)
hold
(icl>stop)
 
[ rukanā || rukna ]
(V,Va)
hold
(equ>stay)
 
विचार रखना
[ vicāra rakhanā || vichaar rakhna ]
(V,M,Va)
hold
(obj>opinion)
 
[ vicāra rakhanā || vichaar rakhna ]
(V,M,Va)
hold
(agt>human,equ>consider)
 
संचालित करना
[ saṁcālita karanā || sanchalit karana ]
(V,AJ,CV,link,Va)
hold
(obj>activity)
 
संभाले रखना
[ saṁbhāle rakhanā || sanbhale rakhna ]
(V,Va)
hold
(equ>save,obj>thing)
 
संयम में रखना
[ saṁyama meṁ rakhanā || sanyam men rakhna ]
(V,Va)
hold
(obj>drink)
 
स्थायी होना
[ sthāyī honā || sthayi hona ]
(V,AJ,lnk,Vo)
hold
(equ>last,obj>weather)
 
हिरासत में रखना
[ hirāsata meṁ rakhanā || hirasat men rakhna ]
(V,Va)
hold
(obj>human,ppl>place)
 
[ hirāsata meṁ rakhanā || hirasat men rakhna ]
(V,Va)
hold
(agt>court,obj>human)
 
होना
[ honā || hona ]
(V,lnk,VINT,Vo)
hold


Neue Deutsch-Chinesisch WörterbuchDownload this dictionary
hold
hold
(adj) [渐旧,雅]①可爱的,妩媚的,优美的 ②仁慈的,和蔼的;亲切的

© 2007 EIMC International Limited, Co.

Free English-Vietnamese DictionaryDownload this dictionary
hold
hold /hould/
  • danh từ
    • khoang (của tàu thuỷ)
    • danh từ
      • sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt
        • to take (get, keep) hold of: nắm giữ, nắm chặt (cái gì)
      • (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu
        • to get hold of a secret: nắm được điều bí mật
      • (nghĩa bóng) ảnh hưởng
        • to have a grerat hold on (over) somebody: có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai
      • vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài
          • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm
            • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù
            • ngoại động từ
              • cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững
                • to hold a pen: cầm bút
                • to hold an office: giữ một chức vụ
                • to hold one's ground: giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm)
              • giữ, ở (trong một tư thế nào đó)
                • to hold oneself erect: đứng thẳng người
                • to hold one's head: ngẩng cao đầu
              • chứa, chứa đựng
                • this rooms holds one hundred people: phòng này chứa được một trăm người
              • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai)
                • giữ, nén, nín, kìm lại
                  • to hold one's breath: nín hơi, nín thở
                  • to hold one's tongue: nín lặng; không nói gì
                  • hold your noise!: im đi!, đừng làm ầm lên thế!
                  • to hold one's hand: kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...)
                  • there's no holding him: không sao kìm được hắn
                • bắt phải giữ lời hứa
                  • to hold somebody in suspense: làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi
                • choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn
                  • to hold someone's attention: thu hút sự chú ý của ai
                  • to hold one's audience: lôi cuốn được thính giả
                • có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng
                  • to hold onself reponsible for: tự cho là mình có trách nhiệm về
                  • to hold strange opinions: có những ý kiến kỳ quặc
                  • to hold somebody in high esteem: kính mến ai, quý trọng ai
                  • to hold somebody in contempt: coi khinh ai
                  • to hold something cheap: coi rẻ cái gì, coi thường cái gì
                  • I hold it good: tôi cho cái đó là đúng (là nên làm)
                • (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...)
                  • tổ chức, tiến hành
                    • to hold a meeting: tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh
                    • to hold negotiation: tiến hành đàm phán
                  • nói, đúng (những lời lẽ...)
                    • to hold insolent language: dùng những lời lẽ láo xược
                  • theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo
                    • to hold a North course: tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc
                • nội động từ
                  • (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
                    • to hold to one's promise: giữ lời hứa
                    • to hold by one's principles: giữ vững nguyên tắc của mình
                    • will the anchor hold?: liệu néo có chắc không?
                  • tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn
                    • will this fine weather hold?: liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?
                  • có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true)
                    • the rule holds in all case: điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp
                    • does this principle hold good?: nguyên tắc còn có giá trị nữa không?
                  • (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành
                    • not to hold with a proposal: không tán thành một đề nghị
                  • (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!
                    • to hold back
                      • ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại
                    • giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)
                      • do dự, ngập ngừng
                        • (+ from) cố ngăn, cố nén
                          • to hold down
                            • bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức
                          • cúi (đầu)
                            • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...)
                              • to hold down and office: vẫn giữ một chức vụ
                            • to hold forth
                              • đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...)
                            • nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu)
                              • to hold forth to the crowd: hò hét diễn thuyết trước đám đông
                            • to hold in
                              • nói chắc, dám chắc
                            • giam giữ
                              • nén lại, kìm lại, dằn lại
                                • to hold off
                                  • giữ không cho lại gần; giữ cách xa
                                • chậm lại, nán lại
                                  • to hold on
                                    • nắm chặt, giữ chặt, bám chặt
                                  • giữ máy không cắt (dây nói)
                                    • to hold out
                                      • giơ ra, đưa ra
                                    • chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)
                                      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)
                                        • to hold over
                                          • để chậm lại, đình lại, hoàn lại
                                        • ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ
                                          • to hold together
                                            • gắn lại với nhau, giữ lại với nhau
                                          • gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau
                                            • to hold up
                                              • đưa lên, giơ lên
                                            • đỡ, chống đỡ
                                              • vẫn vững, vẫn duy trì
                                                • vẫn đứng vững, không ngã (ngựa)
                                                  • nêu ra, phô ra, đưa ra
                                                    • to be held up to derision: bị đưa ra làm trò cười
                                                  • chặn đứng (ô tô...) ăn cướp
                                                    • làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...)
                                                      • to hold aloof
                                                        • (xem) loof
                                                      • hold hard!
                                                        • đứng lại!
                                                      • hold on!
                                                        • (thông tục) ngừng!
                                                      • to hold one's own
                                                        • (xem) own
                                                      • to hold something over somebody
                                                        • luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai
                                                      • to hold water
                                                        • kín không rò (thùng)
                                                      • đứng vững được (lập luận...)

                                                      (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



                                                      Từ điển Anh - ViệtDownload this dictionary
                                                      hold

                                                      [hould]

                                                      danh từ

                                                      ▪ khoang (của tàu thuỷ)

                                                      ◊ danh từ

                                                      ▪ sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt

                                                      ◦ to take (get, keep) hold of : nắm giữ, nắm chặt (cái gì)

                                                      ▪ (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu

                                                      ◦ to get hold of a secret : nắm được điều bí mật

                                                      ▪ (nghĩa bóng) ảnh hưởng

                                                      ◦ to have a grerat hold on (over) somebody : có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai

                                                      ▪ vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa

                                                      ▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài

                                                      ▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm

                                                      ▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù

                                                      ◊ ngoại động từ

                                                      ▪ cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững

                                                      ◦ to hold a pen : cầm bút

                                                      ◦ to hold an office : giữ một chức vụ

                                                      ◦ to hold one's ground : giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm)

                                                      ▪ giữ, ở (trong một tư thế nào đó)

                                                      ◦ to hold oneself erect : đứng thẳng người

                                                      ◦ to hold one's head : ngẩng cao đầu

                                                      ▪ chứa, chứa đựng

                                                      ◦ this rooms holds one hundred people : phòng này chứa được một trăm người

                                                      ▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai)

                                                      ▪ giữ, nén, nín, kìm lại

                                                      ◦ to hold one's breath : nín hơi, nín thở

                                                      ◦ to hold one's tongue : nín lặng; không nói gì

                                                      ◦ hold your noise! : im đi!, đừng làm ầm lên thế!

                                                      ◦ to hold one's hand : kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...)

                                                      ◦ there's no holding him : không sao kìm được hắn

                                                      ▪ bắt phải giữ lời hứa

                                                      ◦ to hold somebody in suspense : làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi

                                                      ▪ choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn

                                                      ◦ to hold someone's attention : thu hút sự chú ý của ai

                                                      ◦ to hold one's audience : lôi cuốn được thính giả

                                                      ▪ có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng

                                                      ◦ to hold onself reponsible for : tự cho là mình có trách nhiệm về

                                                      ◦ to hold strange opinions : có những ý kiến kỳ quặc

                                                      ◦ to hold somebody in high esteem : kính mến ai, quý trọng ai

                                                      ◦ to hold somebody in contempt : coi khinh ai

                                                      ◦ to hold something cheap : coi rẻ cái gì, coi thường cái gì

                                                      ◦ I hold it good : tôi cho cái đó là đúng (là nên làm)

                                                      ▪ ( : that) quyết định là (toà án, quan toà...)

                                                      ▪ tổ chức, tiến hành

                                                      ◦ to hold a meeting : tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh

                                                      ◦ to hold negotiation : tiến hành đàm phán

                                                      ▪ nói, đúng (những lời lẽ...)

                                                      ◦ to hold insolent language : dùng những lời lẽ láo xược

                                                      ▪ theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo

                                                      ◦ to hold a North course : tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc

                                                      ◊ nội động từ

                                                      ▪ (thường) ( : to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

                                                      ◦ to hold to one's promise : giữ lời hứa

                                                      ◦ to hold by one's principles : giữ vững nguyên tắc của mình

                                                      ◦ will the anchor hold? : liệu néo có chắc không?

                                                      ▪ tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn

                                                      ◦ will this fine weather hold? : liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?

                                                      ▪ có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true)

                                                      ◦ the rule holds in all case : điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp

                                                      ◦ does this principle hold good? : nguyên tắc còn có giá trị nữa không?

                                                      ▪ (từ lóng) ((thường) phủ định : with) tán thành

                                                      ◦ not to hold with a proposal : không tán thành một đề nghị

                                                      ▪ (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!

                                                      ▫ to hold back

                                                      ▪ ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại

                                                      ▪ giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)

                                                      ▪ do dự, ngập ngừng

                                                      ▪ ( : from) cố ngăn, cố nén

                                                      ▫ to hold down

                                                      ▪ bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức

                                                      ▪ cúi (đầu)

                                                      ▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (
                                                       
                                                      hold#

                                                      giữ, chiếm; cố định