Hołd
Hold
अधिकारी होना
[
adhikārī honā
||
adhikari hona
]
► (V,M,lnk,VINT,Vo)
hold
(obj>post)
आयोजन करना
[
āyojana karanā
||
aayojan karana
]
► (V,M,CV,link,Va)
hold
(obj>meeting)
आयोजित करना
[
āyojita karanā
||
aayojit karana
]
► (V,link,AJ,CV,KA,Va)
hold
(icl>organise (agt>thing,obj>meeting))
खड़ा रहना
[
khaṛā rahanā
||
khada rahana
]
► (V,CMPND,VOA,VOA-ACT,VOA-MAN,TMP,Va)
hold
खाव
[
khāva
||
khaav
]
► (N,MALE,INANI,Na)
hold
(icl>place)
जगह होना
[
jagaha honā
||
jagah hona
]
► (V,lnk,ke liya,CJNCT,N-V,F,VOS,Vo)
hold
टिकना
[
ṭikanā
||
tikna
]
► (V,Va)
hold
(equ>last,obj>equipment)
ठहरना
[
ṭhaharanā
||
thaharana
]
► (V,Va)
hold
(lpl>position,obj>thing)
[
ṭhaharanā
||
thaharana
]
► (V,Va)
hold
(equ>stay)
डिख्ना
[
ḍikhnā
||
dikhna
]
► (V,VA)
hold
(obj>promise)
धारण करना
[
dhāraṇa karanā
||
dhaaran karana
]
► (V,M,CV,link,Va)
hold
(obj>degree)
धारण कीये हुये होना
[
dhāraṇa kīye huye honā
||
dhaaran kiye huye hona
]
► (V,lnk,VINT,Vo)
hold
(icl>have)
नियन्त्रित रखना
[
niyantrita rakhanā
||
niyantrit rakhna
]
► (V,AJ,Va)
hold
(equ>maintain)
निर्णय देना
[
nirṇaya denā
||
nirnay dena
]
► (V,M,Ve)
hold
(agt>judge,obj>human)
पकड़ना
[
pakaṛanā
||
pakadna
]
► (V,Va)
hold
(obj>thing,ppl>hand)
[
pakaṛanā
||
pakadna
]
► (V,Va)
hold
(obj>substance)
[
pakaṛanā
||
pakadna
]
► (V,Va)
hold
(obj>money)
[
pakaṛanā
||
pakadna
]
► (V,Va)
hold
(obj>human)
[
pakaṛanā
||
pakadna
]
► (V,Va)
hold
(obj>food)
[
pakaṛanā
||
pakadna
]
► (V,Va)
hold
(lpl>state,obj>thing)
[
pakaṛanā
||
pakadna
]
► (V,Va)
hold
(icl>action)
[
pakaṛanā
||
pakadna
]
► (V,Va)
hold
(gol>thing,obj>thing)
[
pakaṛanā
||
pakadna
]
► (V,Va)
hold
(agt>human,obj>thing)
[
pakaṛanā
||
pakadna
]
► (V,Va)
hold
(agt>human,obj>thing,ppl>hand)
पर रहना
[
para rahanā
||
par rahana
]
► (V,Va)
hold
(obj>responsibility)
पर होना
[
para honā
||
par hona
]
► (V,lnk,Vo)
hold
(obj>thing)
पसन्द करना
[
pasanda karanā
||
pasand karana
]
► (V,F,CV,link,Va)
hold
(obj>feeling)
प्रतिरक्षा करना
[
pratirakṣā karanā
||
pratiraksha karana
]
► (V,F,CV,link,Va)
hold
(equ>defend)
मन्ना
[
mannā
||
manna
]
► (V,VA)
hold
(obj>ceremony)
मानना
[
mānanā
||
manna
]
► (V,Va)
hold
(obj>belief)
[
mānanā
||
manna
]
► (V,Va)
hold
(agt>human,equ>consider,obj>human)
याद रखना
[
yāda rakhanā
||
yad rakhna
]
► (V,F,Va)
hold
(lpl>memory,obj>fact)
रखना
[
rakhanā
||
rakhna
]
► (V,Va)
hold
(obj>standard)
[
rakhanā
||
rakhna
]
► (V,Va)
hold
(equ>keep)
[
rakhanā
||
rakhna
]
► (V,Va)
hold
(agt>army,obj>place)
रच्ना
[
racnā
||
rachna
]
► (V,VA)
hold
(icl>perform)
रुकना
[
rukanā
||
rukna
]
► (V,Va)
hold
(icl>stop)
[
rukanā
||
rukna
]
► (V,Va)
hold
(equ>stay)
विचार रखना
[
vicāra rakhanā
||
vichaar rakhna
]
► (V,M,Va)
hold
(obj>opinion)
[
vicāra rakhanā
||
vichaar rakhna
]
► (V,M,Va)
hold
(agt>human,equ>consider)
संचालित करना
[
saṁcālita karanā
||
sanchalit karana
]
► (V,AJ,CV,link,Va)
hold
(obj>activity)
संभाले रखना
[
saṁbhāle rakhanā
||
sanbhale rakhna
]
► (V,Va)
hold
(equ>save,obj>thing)
संयम में रखना
[
saṁyama meṁ rakhanā
||
sanyam men rakhna
]
► (V,Va)
hold
(obj>drink)
स्थायी होना
[
sthāyī honā
||
sthayi hona
]
► (V,AJ,lnk,Vo)
hold
(equ>last,obj>weather)
हिरासत में रखना
[
hirāsata meṁ rakhanā
||
hirasat men rakhna
]
► (V,Va)
hold
(obj>human,ppl>place)
[
hirāsata meṁ rakhanā
||
hirasat men rakhna
]
► (V,Va)
hold
(agt>court,obj>human)
होना
[
honā
||
hona
]
► (V,lnk,VINT,Vo)
hold
hold
hold
(adj) [渐旧,雅]①可爱的,妩媚的,优美的 ②仁慈的,和蔼的;亲切的
© 2007 EIMC International Limited, Co.
hold
hold /hould/- danh từ
- sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt
- to take (get, keep) hold of: nắm giữ, nắm chặt (cái gì)
- (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu
- to get hold of a secret: nắm được điều bí mật
- (nghĩa bóng) ảnh hưởng
- to have a grerat hold on (over) somebody: có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai
- vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù
- ngoại động từ
- cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững
- to hold a pen: cầm bút
- to hold an office: giữ một chức vụ
- to hold one's ground: giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm)
- giữ, ở (trong một tư thế nào đó)
- to hold oneself erect: đứng thẳng người
- to hold one's head: ngẩng cao đầu
- chứa, chứa đựng
- this rooms holds one hundred people: phòng này chứa được một trăm người
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai)
- giữ, nén, nín, kìm lại
- to hold one's breath: nín hơi, nín thở
- to hold one's tongue: nín lặng; không nói gì
- hold your noise!: im đi!, đừng làm ầm lên thế!
- to hold one's hand: kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...)
- there's no holding him: không sao kìm được hắn
- bắt phải giữ lời hứa
- to hold somebody in suspense: làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi
- choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn
- to hold someone's attention: thu hút sự chú ý của ai
- to hold one's audience: lôi cuốn được thính giả
- có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng
- to hold onself reponsible for: tự cho là mình có trách nhiệm về
- to hold strange opinions: có những ý kiến kỳ quặc
- to hold somebody in high esteem: kính mến ai, quý trọng ai
- to hold somebody in contempt: coi khinh ai
- to hold something cheap: coi rẻ cái gì, coi thường cái gì
- I hold it good: tôi cho cái đó là đúng (là nên làm)
- (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...)
- tổ chức, tiến hành
- to hold a meeting: tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh
- to hold negotiation: tiến hành đàm phán
- nói, đúng (những lời lẽ...)
- to hold insolent language: dùng những lời lẽ láo xược
- theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo
- to hold a North course: tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc
- nội động từ
- (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to hold to one's promise: giữ lời hứa
- to hold by one's principles: giữ vững nguyên tắc của mình
- will the anchor hold?: liệu néo có chắc không?
- tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn
- will this fine weather hold?: liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?
- có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true)
- the rule holds in all case: điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp
- does this principle hold good?: nguyên tắc còn có giá trị nữa không?
- (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành
- not to hold with a proposal: không tán thành một đề nghị
- (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!
- to hold back
- ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại
- giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)
- to hold down
- bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...)
- to hold down and office: vẫn giữ một chức vụ
- to hold forth
- đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...)
- nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu)
- to hold forth to the crowd: hò hét diễn thuyết trước đám đông
- nén lại, kìm lại, dằn lại
- to hold off
- giữ không cho lại gần; giữ cách xa
- to hold on
- nắm chặt, giữ chặt, bám chặt
- giữ máy không cắt (dây nói)
- chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)
- to hold over
- để chậm lại, đình lại, hoàn lại
- ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ
- to hold together
- gắn lại với nhau, giữ lại với nhau
- gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau
- vẫn đứng vững, không ngã (ngựa)
- nêu ra, phô ra, đưa ra
- to be held up to derision: bị đưa ra làm trò cười
- chặn đứng (ô tô...) ăn cướp
- làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...)
- to hold something over somebody
- luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai
- đứng vững được (lập luận...)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
hold
[hould] ◊ danh từ ▪ khoang (của tàu thuỷ) ◊ danh từ ▪ sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt ◦ to take (get, keep) hold of : nắm giữ, nắm chặt (cái gì) ▪ (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu ◦ to get hold of a secret : nắm được điều bí mật ▪ (nghĩa bóng) ảnh hưởng ◦ to have a grerat hold on (over) somebody : có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai ▪ vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa ▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài ▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm ▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù ◊ ngoại động từ ▪ cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững ◦ to hold a pen : cầm bút ◦ to hold an office : giữ một chức vụ ◦ to hold one's ground : giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) ▪ giữ, ở (trong một tư thế nào đó) ◦ to hold oneself erect : đứng thẳng người ◦ to hold one's head : ngẩng cao đầu ▪ chứa, chứa đựng ◦ this rooms holds one hundred people : phòng này chứa được một trăm người ▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) ▪ giữ, nén, nín, kìm lại ◦ to hold one's breath : nín hơi, nín thở ◦ to hold one's tongue : nín lặng; không nói gì ◦ hold your noise! : im đi!, đừng làm ầm lên thế! ◦ to hold one's hand : kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...) ◦ there's no holding him : không sao kìm được hắn ▪ bắt phải giữ lời hứa ◦ to hold somebody in suspense : làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi ▪ choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn ◦ to hold someone's attention : thu hút sự chú ý của ai ◦ to hold one's audience : lôi cuốn được thính giả ▪ có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng ◦ to hold onself reponsible for : tự cho là mình có trách nhiệm về ◦ to hold strange opinions : có những ý kiến kỳ quặc ◦ to hold somebody in high esteem : kính mến ai, quý trọng ai ◦ to hold somebody in contempt : coi khinh ai ◦ to hold something cheap : coi rẻ cái gì, coi thường cái gì ◦ I hold it good : tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) ▪ ( : that) quyết định là (toà án, quan toà...) ▪ tổ chức, tiến hành ◦ to hold a meeting : tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh ◦ to hold negotiation : tiến hành đàm phán ▪ nói, đúng (những lời lẽ...) ◦ to hold insolent language : dùng những lời lẽ láo xược ▪ theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo ◦ to hold a North course : tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc ◊ nội động từ ▪ (thường) ( : to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) ◦ to hold to one's promise : giữ lời hứa ◦ to hold by one's principles : giữ vững nguyên tắc của mình ◦ will the anchor hold? : liệu néo có chắc không? ▪ tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn ◦ will this fine weather hold? : liệu thời tiết này có kéo dài mãi không? ▪ có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) ◦ the rule holds in all case : điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp ◦ does this principle hold good? : nguyên tắc còn có giá trị nữa không? ▪ (từ lóng) ((thường) phủ định : with) tán thành ◦ not to hold with a proposal : không tán thành một đề nghị ▪ (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí! ▫ to hold back ▪ ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại ▪ giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...) ▪ do dự, ngập ngừng ▪ ( : from) cố ngăn, cố nén ▫ to hold down ▪ bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức ▪ cúi (đầu) ▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (
hold#
◊ giữ, chiếm; cố định |
|