go in

No results for "go in" were found in Additional

Babylon EnglishDownload this dictionary
go in
enter, get in

WordNet 2.0Download this dictionary
go in

Verb
1. to come or go into; "the boat entered an area of shallow marshes"
(synonym) enter, come in, get into, get in, go into, move into
(hyponym) take the field


Babylon English-CzechDownload this dictionary
go in
jít dovnitř

Free English-Vietnamese DictionaryDownload this dictionary
go in
go in
  • vào, đi vào
    • bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng)
      • vào đầu
        • go in and win: tấn công đi!; hạ đi!
      • to go in for
        • tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng
      • to go in for sports: chơi thể thao
      • to go in for stamps: mê chơi tem
      • to go in for somebody: cầu hôn ai, theo sau ai tán tỉnh
      • theo
        • to go in for a principle: theo một nguyên tắc
        • to go in for a fashion: theo mốt
      • to go in with
        • cùng chung với (ai), liên kết với (ai)
      • to go in with somebody in an undertaking
        • cùng chung với ai làm công việc gì
      • to go into
        • vào
      • to go into the room: vào phòng
      • to go into business: đi vào con đường kinh doanh
      • to go into society: hoà mình với mọi người, giao thiệp với đời
      • to go into the army: vào quân đội, nhập ngũ
      • đi sâu
        • to go into details (particulars): đi sâu vào chi tiết
      • xem xét, xét
        • to go into a question: xét một vấn đề
      • lâm vào, rơi vào (tình trạng nào đó...)
        • to go into mourning: để tang
        • to go into fits of laughter: cười rộ lên

      (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



      English - Thai, Dictionary of CherngXDownload this dictionary
      go in
      go in1 phrv. เข้าไป (ข้างใน), เข้า (syn. bring in, come in, get in, send in, take in)
      go in1 phrv. ใส่, เข้าพอดี (syn. fit in, get in)
      go in1 phrv. หายเข้ากลีบเมฆ
      go in1 phrv. เริ่มทำงานตามปกติ
      go in1 phrv. เริ่มโจมตี (ทางทหาร) (syn. send in)
      go in1 phrv. เข้าใจ (syn. take in)
      go in1 phrv. เข้าหูซ้ายทะลุหูขวา, ไม่ได้รับความสนใจ
      go in2 phrv. เดินทางไปด้วย (การสวมชุดหรือเสื้อผ้า, ด้วยรถยนต์, ด้วยความรู้สึกหรืออารมณ์ต่างๆ) (syn. take in)
      go in2 phrv. เข้าไป (ข้างในของสิ่งก่อสร้าง, สถานที่ ฯลฯ) (syn. tale in)
      go in2 phrv. เข้ากันได้กับ, พอดีกับ (syn. fit into)
      go in2 phrv. เข้าหูซ้ายทะลุหูขวา, ไม่รู้เรื่อง, ไม่สนใจ
      go in2 phrv. สนับสนุน, ช่วยเหลือ
      go in2 phrv. เกรงกลัวอย่างมาก