machanism- cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm
- actuating m. cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành
- chance m. cơ cấu chọn ngẫu nhiên
- computer m., cuonting m. bộ tính toán
- delent m. [chốt, cái] định, vị, cố định
- pen-driving m. bộ phận dẫn động bằng bút
- quick-release m. cơ cấu ngắt nhanh
- sine-cosine m. (máy tính) cơ cấu sin-cos
- tape m. cơ cấu băng truyền
- teleological m. (điều khiển học) cơ cấu có dáng hướng mục tiêu
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net