Từ điển Việt - Anh | Download this dictionary |
◊ noun ▪ book
|
◊ adj ▪ clean, cleanly
|
mtBab VE Edition 1.0 | Download this dictionary |
[sách] | |||
book | |||
Nghề làm sách nghĩa là sản xuất, xuất bản và phát hành sách | |||
Book trade/industry refers to the manufacture, publication and distribution of books | |||
Lật giở những trang sách | |||
To turn the pages of a book | |||
Sách chưa đóng | |||
The book is still in sheets | |||
Họ xuất bản một quyển sách dạy cách sống không bị căng thẳng | |||
They've published a guide to stress-free living | |||
Nói cứ như sách | |||
To talk like a book | |||
Người mê sách | |||
Book lover; bibliophile; bibliomaniac | |||
Hội những người yêu sách | |||
Book-club | |||
xem phương sách |
Babylon Czech-English | Download this dictionary |