stałe


THE Cro-Eng DictionaryDownload this dictionary
štale
stabling

Free for individual usage/Besplatan za osobnu uporabu
Universal Word: Hindi EssentialDownload this dictionary
घिसा-पिटा
[ ghisā-piṭā || ghisa-pita ]
(ADJ,DES,QUAL,CH-GisA,AdjA)
stale

 
घोड़ों का मूत्र करना
[ ghoṛoṁ kā mūtra karanā || ghodon ka mootra karana ]
(V,link,CJNCT,N-V,VINT,VOA,VOA-ACT,TMP,Va)
stale

 
ढोरों का मूत्र करना
[ ḍhoroṁ kā mūtra karanā || dhoron ka mootra karana ]
(V,link,CJNCT,N-V,VINT,VOA,VOA-ACT,TMP,Va)
stale

 
नीरस
[ nīrasa || niras ]
(ADJ,DES,QUAL,TTSM)
stale

 
पुराना
[ purānā || purana ]
(ADJ,DES,QUAL,AdjA)
stale

 
बद्बूदार
[ badbūdāra || badboodaar ]
(ADJ,DES,SMEL,VDSH)
stale

 
बासी
[ bāsī || baasi ]
(ADJ,DES,QUAL)
stale


Free English-Vietnamese DictionaryDownload this dictionary
stale
stale /steil/
  • tính từ
    • cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...)
      • stale bread: bánh mì cũ
    • cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...)
      • stale news: tin cũ rích
      • stale joke: câu nói đùa nhạt nhẽo
    • luyện tập quá sức (vận động viên)
      • mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá)
        • (pháp lý) mất hiệu lực (vì không dùng đến)
        • ngoại động từ
          • làm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng
            • làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo
              • (pháp lý) làm cho mất hiệu lực
              • nội động từ
                • cũ đi; ôi đi, chớm thổi, chớm hỏng
                  • thành cũ rích (tin tức), thành nhạt nhẽo (câu nói đùa)
                    • (pháp lý) mất hiệu lực
                    • nội động từ
                      • (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) đái (súc vật)
                      • danh từ
                        • (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật)

                        (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



                        EH Dictionary (HR-EN)Download this dictionary
                        štale
                        stabling

                        Từ điển Anh - ViệtDownload this dictionary
                        stale

                        [steil]

                        tính từ

                        ▪ cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...)

                        ◦ stale bread : bánh mì cũ

                        ▪ cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...)

                        ◦ stale news : tin cũ rích

                        ◦ stale joke : câu nói đùa nhạt nhẽo

                        ▪ luyện tập quá sức (vận động viên)

                        ▪ mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá)

                        ▪ (pháp lý) mất hiệu lực (vì không dùng đến)

                        ◊ ngoại động từ

                        ▪ làm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng

                        ▪ làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo

                        ▪ (pháp lý) làm cho mất hiệu lực

                        ◊ nội động từ

                        ▪ cũ đi; ôi đi, chớm thổi, chớm hỏng

                        ▪ thành cũ rích (tin tức), thành nhạt nhẽo (câu nói đùa)

                        ▪ (pháp lý) mất hiệu lực

                        ◊ nội động từ

                        ▪ (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) đái (súc vật)

                        ◊ danh từ

                        ▪ (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật)