uncleared
No results for "uncleared" were found in Additional
uncleared
Adjective
1. not cleared; not rid of objects or obstructions; "uncleared land"; "many cars were stuck in the snow on uncleared streets"
(antonym) cleared
(similar) unimproved
(see-also) wooded
uncleared
uncleared /'ʌn'kliəd/- tính từ
- chưa được dọn sạch; không dọn dẹp
- (pháp lý) không được tuyên bố vô tội, không được miễn nghị
- (thương nghiệp) chưa qua hải quan
- uncleared goods: hàng chưa qua hải quan
- (tài chính) chưa trả, chưa thanh toán (nợ)
- (nghĩa bóng) chưa được làm sáng tỏ; chưa được đánh tan (mối nghi ngờ)
(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
UNCLEARED
NON CHIARITO\PROSCIOLTO\APERTO\EVITATO
uncleared
tính từ- chưa được dọn sạch; không dọn dẹp
- (pháp lý) không được tuyên bố vô tội, không được miễn nghị
- (thương nghiệp) chưa qua hải quan
- uncleared goods: hàng chưa qua hải quan
- (tài chính) chưa trả, chưa thanh toán (nợ)
- (nghĩa bóng) chưa được làm sáng tỏ; chưa được đánh tan (mối nghi ngờ)
uncleared
Eng: uncleared
Urdu: غَیر صاف شُدہ ۔ غَیر خَلاصی شُدہ ۔ دھُندلا ۔ ابَرآلُود ۔ غَیر روشَن ۔