uncleared

No results for "uncleared" were found in Additional

WordNet 2.0Download this dictionary
uncleared

Adjective
1. not cleared; not rid of objects or obstructions; "uncleared land"; "many cars were stuck in the snow on uncleared streets"
(antonym) cleared
(similar) unimproved
(see-also) wooded


Free English-Vietnamese DictionaryDownload this dictionary
uncleared
uncleared /'ʌn'kliəd/
  • tính từ
    • chưa được dọn sạch; không dọn dẹp
      • (pháp lý) không được tuyên bố vô tội, không được miễn nghị
        • (thương nghiệp) chưa qua hải quan
          • uncleared goods: hàng chưa qua hải quan
        • (tài chính) chưa trả, chưa thanh toán (nợ)
          • (nghĩa bóng) chưa được làm sáng tỏ; chưa được đánh tan (mối nghi ngờ)

          (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



          Dizionario inglese-italiano 1.0.012Download this dictionary
          UNCLEARED
          NON CHIARITO\PROSCIOLTO\APERTO\EVITATO

          English-VietnameseDownload this dictionary
          uncleared
          tính từ
          • chưa được dọn sạch; không dọn dẹp
          • (pháp lý) không được tuyên bố vô tội, không được miễn nghị
          • (thương nghiệp) chưa qua hải quan
            • uncleared goods: hàng chưa qua hải quan
          • (tài chính) chưa trả, chưa thanh toán (nợ)
          • (nghĩa bóng) chưa được làm sáng tỏ; chưa được đánh tan (mối nghi ngờ)


          English To Urdu LughatDownload this dictionary
          uncleared
          Eng: uncleared
          Urdu: غَیر صاف شُدہ ۔ غَیر خَلاصی شُدہ ۔ دھُندلا ۔ ابَرآلُود ۔ غَیر روشَن ۔